Có 2 kết quả:
非線性 fēi xiàn xìng ㄈㄟ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ • 非线性 fēi xiàn xìng ㄈㄟ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonlinear (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonlinear (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0